Những thông tin mà doanh nghiệp cần biết về social proof

Social proof có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng cũng như cách thức doanh nghiệp tiếp cận và tương tác với khách hàng. Vì sao lại có nhận định này? Hãy cùng Chin Media tìm hiểu định nghĩa, phân loại loại cũng như cách ứng dụng social proof vào lĩnh vực marketing ở bài viết này nhé!

Social proof là gì?

Social proof (hiệu ứng lan truyền) là một hiện tượng tâm lý xã hội, trong đó con người thường ảnh hưởng bởi hành vi, quan điểm và lựa chọn của những người xung quanh. Khi ai đó không chắc chắn về một vấn đề, họ sẽ tìm kiếm những thông tin xác nhận từ người khác, đặc biệt là những người có chung đặc điểm, nhu cầu hoặc mục tiêu.

Ví dụ, khi muốn mua một sản phẩm mới, bạn sẽ tham khảo ý kiến của bạn bè, người thân, người nổi tiếng, chuyên gia hoặc những người đã sử dụng sản phẩm đó trước đó. Những ý kiến này sẽ giúp bạn có được những thông tin hữu ích, tăng sự tin tưởng và giảm bớt sự do dự khi quyết định mua hàng.

Quyết định mua hàng có bị ảnh hưởng bởi social proof

Theo một nghiên cứu của Nielsen, 92% người tiêu dùng tin tưởng vào những lời khuyên từ gia đình, bạn bè hay người quen hơn là quảng cáo truyền thông. Điều này cho thấy social proof có vai trò quan trọng trong việc hình thành niềm tin và thái độ của khách hàng đối với một sản phẩm hay dịch vụ. 

Khi khách hàng thấy nhiều người khác đã mua và hài lòng với một sản phẩm hay dịch vụ, họ sẽ cảm thấy an tâm và dễ dàng quyết định mua hàng hơn. Ngược lại, khi khách hàng thấy ít người quan tâm đến một sản phẩm hay dịch vụ, họ sẽ nghi ngờ về chất lượng và giá trị của nó.

Phân loại các hiệu ứng lan truyền

Social proof có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng một trong những cách phân loại phổ biến nhất là theo nguồn gốc. Theo cách này, có thể chia dạng hiệu ứng lan truyền này thành ba loại chính: case studies, testimonials và review.

Case studies

Case studies là những báo cáo chi tiết về kết quả và hiệu quả của việc sử dụng một sản phẩm hay dịch vụ của một khách hàng cụ thể. Phương pháp nghiên cứu này thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp B2B (business to business) để chứng minh giá trị và lợi ích của giải pháp của họ đối với các khách hàng tiềm năng. 

Case studies có thể bao gồm những thông tin như: tên và logo của khách hàng, vấn đề mà họ đang gặp phải, giải pháp mà doanh nghiệp cung cấp, kết quả đạt được và những lời nhận xét hay đánh giá của khách hàng. Phương pháp này có thể được đăng trên website, blog, brochure, email hay các kênh truyền thông xã hội của doanh nghiệp.

Case study thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp B2B (business to business).
Case study thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp B2B (business to business).

Testimonials

Testimonials là những lời khen, lời cảm ơn hay lời tán dương từ những khách hàng đã sử dụng và hài lòng với một sản phẩm hay dịch vụ. Những phản hồi này thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp B2C (business to consumer) để tăng sự tin tưởng và hấp dẫn của khách hàng tiềm năng. 

Testimonials có thể bao gồm những thông tin như: tên, hình ảnh, vị trí hay lĩnh vực hoạt động của khách hàng, sản phẩm hay dịch vụ mà họ đã sử dụng và những lời nhận xét hay đánh giá của họ. Testimonials có thể được đăng trên website, blog, brochure, email hay các kênh truyền thông xã hội của doanh nghiệp.

Review

Review là những lời nhận xét, đánh giá hay phản hồi của những người đã sử dụng một sản phẩm hay dịch vụ. Hình thức này thường được đăng trên các nền tảng độc lập như Google, Facebook, Amazon, TripAdvisor hay các trang web chuyên về đánh giá sản phẩm hay dịch vụ. 

Hình thức này có thể bao gồm những thông tin như: tên, hình ảnh, số sao, nội dung, ngày đăng, và những lượt thích hay bình luận của người đánh giá. Review có thể được xem bởi bất kỳ ai và có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của nhiều người.

Review là những lời nhận xét, đánh giá hay phản hồi của những người đã sử dụng một sản phẩm hay dịch vụ.
Review là những lời nhận xét, đánh giá hay phản hồi của những người đã sử dụng một sản phẩm hay dịch vụ.

Ứng dụng của social proof vào lĩnh vực marketing

Social proof là một công cụ marketing hiệu quả vì nó có thể tăng sự tin tưởng, hấp dẫn, và thuyết phục của khách hàng đối với một sản phẩm hay dịch vụ. Có nhiều cách để ứng dụng hiệu ứng lan truyền vào lĩnh vực marketing, nhưng hai cách phổ biến nhất là seeding và influencer marketing.

Seeding

Seeding là việc tạo ra những hiệu ứng lan truyền ban đầu bằng cách cung cấp một số lượng nhỏ sản phẩm hay dịch vụ miễn phí hay giảm giá cho một nhóm người có ảnh hưởng hay tiềm năng. Mục đích của seeding là để khuyến khích những người này sử dụng và chia sẻ kinh nghiệm của họ với sản phẩm hay dịch vụ đó, qua đó tạo ra những hiệu ứng lan truyền cho những người khác. Seeding có thể được thực hiện bằng cách gửi mẫu sản phẩm, tặng voucher, mời tham gia chương trình thử nghiệm hay tổ chức sự kiện hay cuộc thi.

Influencer marketing

Influencer marketing là việc hợp tác với những người có ảnh hưởng trên các kênh truyền thông xã hội như YouTube, Instagram, TikTok hay Facebook để quảng bá một sản phẩm hay dịch vụ. Influencer marketing có thể được thực hiện bằng cách gửi sản phẩm, tài trợ nội dung, mời tham gia chiến dịch hay sự kiện.

Influencer marketing là hình thức hợp tác với những người có ảnh hưởng trên các kênh truyền thông xã hội.
Influencer marketing là hình thức hợp tác với những người có ảnh hưởng trên các kênh truyền thông xã hội.

Tổng kết

Trên đây là một số thông tin về social proof, từ khái niệm, phân loại đến ứng dụng của hiệu ứng này vào lĩnh vực marketing. Hy vọng những thông tin mà bài viết đem lại có thể là nguồn tham khảo tin cậy dành cho bạn. Đừng quên truy cập website của Chin Media để cập nhật các tin tức thú vị khác!

Digital Marketing